Khối lượng bản thân | 96 kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.863 x 686 x 1.088mm |
Khoảng cách trục xe | 1.256 mm |
Độ cao yên | 750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 117 mm |
Dung tích bình xăng | 5,2 lít |
Kích cỡ lốp trước / sau | Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm; Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Dung tích xy-lanh | 108,2 cm3 |
Đường kính x H.trinh Pitton | 50 x 55,1mm |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút |
Momen cực đại | 9,23Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
THIẾT KẾ
Phiên bản cao cấp - Gam xanh lam hoàn toàn mới
Phiên bản cao cấp - Gam xanh lục với logo VISION màu vàng
Logo mới phía cuối yên xe được thiết kế sang trọng.
Thiết kế mặt đồng hồ mới
Thiết kế trước hiện đại, năng động
Thiết kế sau ấn tượng
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Hộc đựng đồ phía trước rộng rãi
Hộc đựng đồ dưới yên xe cỡ lớn
Sàn để chân rộng
Hệ thống phanh (thắng) kết hợp (Combi brake)
Công tắc chân chống bên
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Động cơ thông minh thế hệ mới
Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI)
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop)
Bộ đề tích hợp ACG
Công nghệ giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy hoàn hảo
Vành xe 14inch, lốp không săm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.