Khối lượng bản thân | Phiên bản phanh thường: 123kg; Phiên bản phanh ABS: 124kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 2.019 x 727 x 1.088 mm |
Khoảng cách trục xe | 1.278 mm |
Độ cao yên | 795 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Dung tích bình xăng | 4,5 Lít |
Kích cỡ lốp trước / sau | Trước: 90/80-17M/C 46P; Sau: 120/70-17M/C 58P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149,1 cm3 |
Đường kính x H.trinh Pitton | 57,3 x 57,8 mm |
Tỉ số nén | 11,3 : 1 |
Công suất tối đa | 11,5kW tại 9.000 vòng/phút |
Momen cực đại | 13,5Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,1 lít khi thay nhớt; 1,3 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,70 lít/ 100km |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
THIẾT KẾ
Phối màu phong cách mới
Thiết kế thân xe sắc xảo
Đèn led phía trước mạnh mẽ
Đồng hồ hiện đại
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
Động cơ 150CC, DOHC làm mát bằng dung dịch
Côn tay, hộp số 06 cấp
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Bánh xe lớn, lốp không săm
Hệ thống phanh đĩa đảm bảo an toàn
Giảm sóc mạnh mẽ, cứng cáp cho xe
Bình xăng dung tích hợp lý
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.